Canon PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera vs Panasonic Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera

  • PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4.15 x 2.4 x 1.65 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 294 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
  • Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 137.6 x 101.9 x 134.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 966 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1 inch.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot G7X 20.1MP Digital Camera
Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
20,918,664đ
0
Tên model
PowerShot G7X
Lumix FZ 2500
Số hiệu model
-
FZ 2500
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.1 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
4.15 x 2.4 x 1.65 inch
137.6 x 101.9 x 134.7 mm
Cân nặng
294 GM
966 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1 inch
1 inch
ISO Rating
ISO 100 - 25600
-
Maximum ISO
-
25600 ISO
Focal Length
8.8 (W) 36.8 (T)
f = 8.8 - 176mm
Compatible Lens
-
5 aspherical lenses
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 2,360k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 2.18x / 0.74x 35mm camera equiv. in 43
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
20 mm
Focus Mode
TTL Autofocus, Manual Focus
AF / AF Macro / Macro Zoom * Each available with AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
5cm (2.0 in.) - infinity (W), 40cm (1.3ft.) - infinity (T), MACRO-5 - 50cm (W) (2.0 in. - 1.6 ft. (W))
Normal Wide 30 cm - infinity / Tele 100 cm - infinity
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
EVALUATE, CENTRE WEIGHTED AVERAGE, SPOT
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Exposure Mode
Programmed auto exposure, Manual Exposure
Program AE/ Aperture-Priority / Sutter-Priority / Manual Exposure
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
11/2000 sec. (in Auto mode), 151/2000 sec. (in all shooting modes), BULB (in M mode only), 1/8 minimum in Manual Movie Mode
-
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
AVCHD [FHD/60i] [FHD/50i] Approx. 115 min rear monitor, 105 min LVF
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Image Format
-
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, DPOF
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Other Image Features
-
Standard / Vivid / Natural / Monochrome / Scenery / Portrait / Custom / Cinelike D* / Cinelike V* / V-Log L*/**
Loại màn hình
TFT
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
-
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
1
-
Microphone
-
Stereo
Độ phân giải video
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
3840x2160
Chất lượng video
Full HD
Full HD
Video Format
-
MOV, MP4, AVCHD
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
-