Canon PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera vs Nikon CoolPix L10 5.1MP Digital Camera

  • PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 4.15 x 2.4 x 1.65 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 294 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Ngoài ra, PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
  • CoolPix L10 5.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.54 x 1.02 x 2.4 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 115 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix L10 5.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/ 2.5 inch.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot G7X Mark II 20.1MP Digital Camera
CoolPix L10 5.1MP Digital Camera
Giá Bán
23,824,710đ
5,792,436đ
Tên model
PowerShot G7X Mark II
CoolPix L10
Số hiệu model
PowerShot G7 X Mark II
-
Màu
Black
Pink
Effective Pixels
20.1 MP
5.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
4.15 x 2.4 x 1.65 inch
3.54 x 1.02 x 2.4 inch
Cân nặng
294 GM
115 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1 inch
1/ 2.5 inch
ISO Rating
ISO 100 - 25600
-
Maximum ISO
-
800 ISO
Focal Length
8.8 (W) 36.8 (T) mm (35mm film equivalent 24100mm)
38-116mm
View Finder
Yes
-
Focus Mode
TTL Autofocus, Manual Focus
Auto Continuous-servo (C) Face-Priority AF Single-servo AF (S)
Focus Range
5cm (2.0 in.) - infinity (W), 40cm (1.3ft.) - infinity (T), MACRO-5 - 50cm (W) (2.0 in. - 1.6 ft. (W))
Approx. 1 ft. 3 in. (40 cm.) to infinity
Metering Modes
EVALUATE, CENTRE WEIGHTED AVERAGE, SPOT
-
White Balancing
-
Auto Cloudy Daylight Flash Fluorescent Incandescent White Balance Preset
Exposure Mode
Programmed auto exposure, Manual Exposure
Auto Scene
Shutter Speed
11/2000 sec. (in Auto mode), 151/2000 sec. (in all shooting modes), BULB (in M mode only), 1/8 minimum in Manual Movie Mode
Up to 5 shots at approx. 2.0 frames per second
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Continuous Multi-shot 16 Single
Loại màn hình
TFT
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2 inch
LCD Display
-
Yes
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
1
-
Độ phân giải video
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
640 x 480, 320 x 240, 30/15 fps
Chất lượng video
Full HD
-
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
AUTO, HYBRID AUTO, PROGRAME, TV, AV, MANUAL, CUSTOM, SCENE, TIMELAPSE MOVIE, I-FRAME MOVIE
-