Canon PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera vs Fujifilm FinePix X P75 24.3MP Digital Camera

  • PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 11 x 7 x 7 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 572 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 12800.

    Ngoài ra, PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Portrait, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
  • FinePix X P75 24.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix X P75 24.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot G9X 20.2MP Digital Camera
FinePix X P75 24.3MP Digital Camera
Giá Bán
26,335,296đ
0
Tên model
PowerShot G9X
FinePix X P75
Số hiệu model
G9X
-
Màu
Black
Blue
Effective Pixels
20.2 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
11 x 7 x 7 cm
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
Cân nặng
572 GM
337 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 80
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 12800
ISO 200-12800
Focal Length
10.2 (W) - 30.6 (T) mm (35mm film equivalent 28-84mm)
27 - 84 mm
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
No
Yes
View Finder Type
-
Electronic
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.62x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2 m
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Range
Auto/Manual 2.0 in. (5cm) - infinity (W), 1.1 ft. (35cm) - infinity (T) Normal 2.0 in. (5cm) - infinity (W), 1.1 ft. (35cm) - infinity (T) Macro 2.0 in. - 1.6 ft. (5-50cm) (W)
-
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
NA
-
Exposure Mode
Program Auto
Manual
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
1-1/2000 sec. (in Auto mode), 30-1/2000 sec. (in Tv, M, and Manual Movie Modes)
1/4000 sec
Self-timer
-
Yes
Image Format
-
Still Images JPEG, RAW
Aspect Ratio
-
40900 PM
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
-
Yes
Wifi
-
No
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
1
-
Độ phân giải video
NA
3840 x 2160
Chế độ chụp
C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, Portrait, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie, Handheld Night Scene, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, iFrame Movie
-