Canon PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera vs Canon PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera

  • PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.8 x 5.79 x 3.13 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 206 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800.

    Ngoài ra, PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN, Movie
  • PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 70.4 x 44.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 245 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto*, P, Av, Tv, M, Easy, Portrait, Landscape, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, ISO 3200, Indoor, Kids & Pets, Night Snapshot, Movie, Night Scene * Automatically detects the shooting scene.
Asterisk
mouse
Model
PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera
PowerShot SX120IS 10.0MP Digital Camera
Giá Bán
15,652,962đ
12,083,994đ
Tên model
PowerShot G9X Mark II
PowerShot SX120IS
Số hiệu model
NA
SX120IS
Màu
Silver
Black
Effective Pixels
20.1 MP
10 MP
Kích thước (WxHxD)
9.8 x 5.79 x 3.13 cm
110.6 x 70.4 x 44.7 mm
Cân nặng
206 GM
245 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.5 inch
ISO Rating
ISO 125 - 12800
-
Maximum ISO
-
1600 ISO
Focal Length
10.2 (W) - 30.6 (T) mm 35 mm Film Equivalent 28 (W) - 84 (T) mm
6.0 W - 60.0mm T f/2.8 W - f/4.3 T 35mm equivalent 36 W - 360 T mm
Viewfinder Coverage
-
100%
Focus Range
5 cm - infinity (W), 35 cm - infinity (T)
Normal 1.6 ft./50cm-infinity W, 3.3 ft./1m-infinity T Macro 0.4 in.-1.6 ft./1-50cm W
Metering Modes
-
Evaluative, Center-weighted average, spot
White Balancing
-
Auto*, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Exposure Mode
-
Program AE, Manual AE Lock, Program Shift, Safety Shift, Auto ISO Shift
Exposure Compensation
-
+/-2 stops in 1/3-stop increments
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
01-01-00
-
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Normal approx. 1.3 fps AF approx. 0.9 fps LV approx. 0.9 fps
Flash Compensation
-
2 stops in 1/3-stop increments
Image Format
-
Exif 2.2 JPEG
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT Color LCD
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
1
-
Audio Features
-
Audio data WAVE Monaural
Độ phân giải video
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
640 x 480 30 fps/30 fps LP, 320 x 240 30 fps
Chất lượng video
HD
-
Video Format
-
AVI Image data Motion JPEG
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN, Movie
Auto*, P, Av, Tv, M, Easy, Portrait, Landscape, Special Scene Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, ISO 3200, Indoor, Kids & Pets, Night Snapshot, Movie, Night Scene * Automatically detects the shooting scene.