Canon PowerShot SX170 16MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DC GH5GA 20.33MP DSLR Camera

  • PowerShot SX170 16MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 108 x 71 x 48.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 228 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 169, 32, 43, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX170 16MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD.

    Ngoài ra, PowerShot SX170 16MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như M, Av, Tv, P, Live View Control, Auto, SCN, Creative Filters, Discreet, Movie
  • Lumix DC GH5GA 20.33MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 725 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DC GH5GA 20.33MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.1 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DC GH5GA 20.33MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot SX170 16MP DSLR Camera
Lumix DC GH5GA 20.33MP DSLR Camera
Giá Bán
12,826,944đ
30,885,192đ
Tên model
PowerShot SX170
Lumix DC GH5GA
Số hiệu model
SX170
DC GH5GA
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16 MP
20.33 MP
Kích thước (WxHxD)
108 x 71 x 48.9 mm
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
Cân nặng
228 GM
725 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
Maximum ISO
1600 ISO
12800 ISO
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
5.0 - 80.0 mm 35 mm Equivalent to 28 - 448 mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 3,680k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/3200 sec
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 0.8 fps P Mode, 3.2 fps Low Light Mode
Approx. 150 min
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Other Flash Features
External Flash EX-series Speedlite
-
Image Format
-
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW
Aspect Ratio
169, 32, 43, 11
43, 32, 169, 11
Live View Shooting
-
Yes
HDR Support
-
Yes
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.1 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
-
Yes
GPS
-
No
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
Yes
Yes
Microphone
-
Stereo
Độ phân giải video
-
4096x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MP4, H.265, HEVC
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
M, Av, Tv, P, Live View Control, Auto, SCN, Creative Filters, Discreet, Movie
-