Fujifilm FinePix X P50 14.4MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera

  • FinePix X P50 14.4MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 99 x 67.8 x 25.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 175 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix X P50 14.4MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, FinePix X P50 14.4MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như SR AUTO, AUTO, P, Pro low-light, Dynamic range, Natural Light & with Flash, Natural Light, Portrait, Portrait enhancer, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Sunset, Snow, Beach, Under water, Under water Wide, Under water Macro, Party, Flower, Text, Motion panorama360
  • Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 64.3 x 34.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 214 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
Asterisk
mouse
Model
FinePix X P50 14.4MP Digital Camera
Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera
Giá Bán
11,569,194đ
17,163,900đ
Tên model
FinePix X P50
Lumix DMC ZS60
Số hiệu model
X P50
DMC ZS60
Màu
Blue
Black
Effective Pixels
14.4 MP
18.1 MP
Kích thước (WxHxD)
99 x 67.8 x 25.6 mm
110.6 x 64.3 x 34.4 mm
Cân nặng
175 GM
214 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
1/2.3 inch
Maximum ISO
3200 ISO
6400 ISO
Focal Length
f=5.0mm - 25.0mm, equivalent to 28 - 140mm on a 35mm camera
f = 4.3 - 129mm 24 - 720mm in 35mm equiv. / 28 - 840mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function Off / 30 - 900mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function On
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Live View Finder
Viewfinder Coverage
97%
100%
Viewfinder Magnification
-
0.46x
Viewfinder Eye Point
-
35 mm
Focus Mode
Single AF / Continuous AF SR AUTO
-
Focus Range
Wide Approx. 60cm to infinity/2.0 ft to infinity Telephoto Approx. 1.0m to infinity/3.3 ft to infinity
Normal Wide 50cm - infinity / Tele 200cm - infinity / AF Macro / MF / Intelligent Auto / Motion Picture Wide 3 cm - infinity / Tele 200 cm - infinity
Metering Modes
Center / Tracking
Intelligent Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Fine, Shade, Fluorescent light Daylight, Fluorescent light Warm White, Fluorescent light Cool White, Incandescent light
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / White Set / White Balance Adjustment Except Auto
Exposure Mode
Programmed AE
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-2.0EV - +2.0EV 1/3EV step
-
Shutter Speed
Auto mode 1/4sec. to 1/2000sec., All other modes 4sec. to 1/2000sec.
Approx. 4 - 1/2,000 sec / Starry Sky Mode 15, 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
TOP L TOP max 12 frames 3 frames/sec. M TOP max 12 frames 5 frames/sec. H TOP max 12 frames 10 frames/sec. LAST L LAST max 12 frames 3 frames/sec. M LAST max 12 frames 5 frames/sec. H LAST max 12 frames 10 frames/sec.
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
Image Format
JPEG Exif Ver 2.3
JPEG DCF/Exif2.3 / RAW, DPOF / 3D Image MPO / Motion Picture AVCHD, MP4
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
LCD Display
TFT Color LCD
TFT LCD
HDMI
Yes
-
Wifi
-
Yes
Microphone
-
Stereo
Audio Features
monaural sound
-
Độ phân giải video
1920 x 1080 pixels / 1280 x 720 pixels / 640 x 480 pixels
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
H.264MOV
AVCHD, MP4
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
SR AUTO, AUTO, P, Pro low-light, Dynamic range, Natural Light & with Flash, Natural Light, Portrait, Portrait enhancer, Landscape, Sport, Night, Night Tripod, Sunset, Snow, Beach, Under water, Under water Wide, Under water Macro, Party, Flower, Text, Motion panorama360
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting