Fujifilm XE3 24.3MP DSLR Camera vs Sony A6600

  • XE3 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với XE3 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XE3 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

  • A6600 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Ống kính đi kèm với A6600 là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    A6600 được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 24.2.

Asterisk
mouse
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Well-built and compact

Fast and accurate autofocus

Very good image and video quality

Excellent battery life

Handy features for vloggers

-

Still Micro-USB, no Type-C

No UHS-II card support

Model
XE3 24.3MP DSLR Camera
A6600
Giá Bán
0
33,131,592đ
Tên model
XE3
A6600
Số hiệu model
X-E3 Digital
-
Màu
Silver
-
SLR Variant
Body Only
Mirrorless
Effective Pixels
24.3 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
-
Cân nặng
337 GM
503.00 kg
Nhiệt độ
0 to 80
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
24.2
ISO Rating
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
-
Maximum ISO
-
32000
Lens Mount
Fujifilm X Mount
E-mount
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
LCD
View Finder Type
Electronic
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.62x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
Yes
Viewfinder Eye Point
17.5 mm
-
Focus Mode
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
Hybrid 91
425
Metering Modes
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multiple, Spot Metering
-
White Balancing
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
-
Exposure Mode
Manual
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
1/4000 sec
-
Self-timer
Yes
-
Flash Compensation
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV Steps
-
Image Format
Still Images JPEG, RAW Movies MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM Stereo
-
Aspect Ratio
40900 PM
-
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
1 x NP-W126S Replaceable Lithium-Ion Battery, 8.4 VDC, 1260 mAh
-
Batteries Included
Yes
-
Loại pin
Độ phân giải video
3840 x 2160
4K
Video Format
3840 x 2160p at 23.98, 24, 25, 29.97 fps 100 Mbps MOV via H.264 1920 x 1080p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 36 Mbps MOV via H.264 1280 x 720p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 18 Mbps MOV via H.264
-