Fujifilm XT3 24.3MP DSLR Camera vs Ricoh Pentax X-5 16MP DSLR Camera

  • XT3 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với XT3 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XT3 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

  • Pentax X-5 16MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 119.38 x 86.36 x 106.68 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 598 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Pentax X-5 16MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, Pentax X-5 16MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Capture Modes Mode Selection - Auto Picture, Program, Manual, User, Movie, Handheld Night Snap, Sport, Landscape, Portrait, Scene Flower, Blue Sky, Sunset, Night Scene, Night Scene Portrait, Fireworks, HDR, Surf and Snow, Baby, Kids, Pet, Food, Digital SR, Stage Lighting, Text, Museum, Digital Wide, Digital Panorama, Frame Composite, Green Simplified Mode, Face Detection AF and AE Modes, Upto 32 Faces, Smile Capture, Blink Detection P, A, S, M, B
Asterisk
mouse
Model
XT3 24.3MP DSLR Camera
Pentax X-5 16MP DSLR Camera
Giá Bán
27,237,366đ
21,621,366đ
Tên model
XT3
Pentax X-5
Số hiệu model
-
X-5
Màu
Black
Black
SLR Variant
Dslr
-
Effective Pixels
24.3 MP
16 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
119.38 x 86.36 x 106.68 mm
Cân nặng
337 GM
598 GM
Nhiệt độ
0 to 80
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
-
Maximum ISO
-
6400 ISO
Lens Mount
Fujifilm X Mount
-
Focal Length
-
4 - 104 mm 22.3 - 580 mm Equivalent
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 0.62x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2 m
-
Viewfinder Eye Point
17.5 mm
-
Focus Mode
-
9 Point AF, Spot AF, Auto Tracking AF, Macro, Super Macro, Infinity Landscape, Manual, Focus Point Selection
Focus Range
-
39.9 cm W - 170.6 cm T
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multi-segment, Center Weighted, Spot
Exposure Mode
Manual
-
Exposure Compensation
-
1/3 EV Steps +/- 2 EV
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
-
Programmed AE Electronic Lens Shutter with CCD Electronic Shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
1/1500 - 1/4 sec Upto 4 sec Manual, Night Scene Mode
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
-5 EV to +5 EV (in 1/3 EV Steps)
-
Other Flash Features
-
Effective Range 0.66 - 38ft Wide, 4.9 20ft Tele, Auto ISO
Aspect Ratio
40900 PM
-
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
-
Yes
HDMI
-
Yes
Wifi
No
-
Batteries Included
Yes
-
Other Storage Features
-
Eye-fi Compatible, Interface PC / AV Out, HDMI Out Type D, DC Input Terminal
Audio Features
-
WAV, PCM, Monaural
Độ phân giải video
3840 x 2160
-
Video Format
-
AVI
Chế độ chụp
-
Capture Modes Mode Selection - Auto Picture, Program, Manual, User, Movie, Handheld Night Snap, Sport, Landscape, Portrait, Scene Flower, Blue Sky, Sunset, Night Scene, Night Scene Portrait, Fireworks, HDR, Surf and Snow, Baby, Kids, Pet, Food, Digital SR, Stage Lighting, Text, Museum, Digital Wide, Digital Panorama, Frame Composite, Green Simplified Mode, Face Detection AF and AE Modes, Upto 32 Faces, Smile Capture, Blink Detection P, A, S, M, B