Panasonic DMC GH1 12.1MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera

  • DMC GH1 12.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 124 x 90 x 45 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 385M GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    DMC GH1 12.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 18 x 13.5 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100.

  • Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132.9 x 93.4 x 83.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 560 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

Asterisk
mouse
Model
DMC GH1 12.1MP DSLR Camera
Lumix DMC GH4A 16.05MP DSLR Camera
Giá Bán
14,605,812đ
28,077,192đ
Tên model
DMC GH1
Lumix DMC GH4A
Số hiệu model
GH1
DMC GH4A
Màu
Black
Black
SLR Variant
Dslr
Body With 12-35Mm Lens
Effective Pixels
12.1 MP
16.05 MP
Kích thước (WxHxD)
124 x 90 x 45 mm
132.9 x 93.4 x 83.9 mm
Cân nặng
385M GM
560 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
18 x 13.5 mm
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 100
-
Maximum ISO
-
25600 ISO
Lens Mount
-
Micro Four Thirds mount
Focal Length
-
f=12-35mm 35mm camera equivalent 24-70mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Optical
OLED Live View Finder 2,359K dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.34x / 0.67x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
Auto Focus
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
-
Still image Bulb Max. 60 minutes, 1/8,000 - 60
Self-timer
Yes
Yes
Image Format
-
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
Aspect Ratio
-
43, 32, 169, 11
Live View Shooting
-
Yes
Loại màn hình
-
OLED
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
OLED
Other Display Features
-
Brightness 7 levels, Contrast and Saturation 7 levels, Red-Green 11 levels, Blue-Yellow 11 levels
HDMI
Yes
Yes
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
7.2V
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
Audio Features
-
Audio format LPCM / AAC 2ch
Video Format
-
MOV Audio format LPCM, MP4 Audio format LPCM / AAC 2ch, AVCHD Audio format Dolby Digital 2ch
Hỗ trợ HD
-
Yes