Panasonic Lumix DC GH5L 20.3MP DSLR Camera vs Canon PowerShot G10 14.7MP Digital Camera

  • Lumix DC GH5L 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 139.7 x 99.6 x 86.36 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 725 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DC GH5L 20.3MP DSLR Camera là Micro Four Thirds, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DC GH5L 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13 mm.

  • PowerShot G10 14.7MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.1 x 77.7 x 45.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 350 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G10 14.7MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/1.7 inch.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, PowerShot G10 14.7MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, P, Av, Tv, M, C1, C2, Special Scene Portrait, Landscape, Night Scene, Sports,Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, Underwater, Indoor, ISO 3200,Kids & Pets, Night Snapshot, Color Accent, Color Swap, Stitch Assist, Movie
Asterisk
mouse
Model
Lumix DC GH5L 20.3MP DSLR Camera
PowerShot G10 14.7MP Digital Camera
Giá Bán
38,466,792đ
27,252,108đ
Tên model
Lumix DC GH5L
PowerShot G10
Số hiệu model
DC GH5L
G10
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.3 MP
14.7 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
139.7 x 99.6 x 86.36 mm
109.1 x 77.7 x 45.9 mm
Cân nặng
725 GM
350 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13 mm
1/1.7 inch
Maximum ISO
-
1600 ISO
Lens Mount
Micro Four Thirds
-
Focal Length
-
6.1-30.5mm f/2.8-4.5 35mm film equivalent 28-140mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic
Real image optical zoom viewfinder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
approx. 2x-10x
Focus Range
-
Normal 1.6 ft./50cm-infinity Macro 0.39 in.-1.6 ft./1-50cm W
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
225
-
Metering Modes
-
Evaluative, Center-weighted average, Spot
White Balancing
-
Auto, Preset Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Flash,Underwater, Custom1, Custom2
Exposure Mode
-
Program AE, Shutter Speed-Priority AE, Aperture-Priority AE, i-Contrast, Manual AELock, Safety Shift, Auto ISO Shift
Exposure Compensation
-
+/-2 stops in 1/3-stop increments
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
1/8000 sec
15-1/4000 sec. settable in Tv and M
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Normal approx. 1.3 fps AF approx. 0.7 fps LV approx. 0.7 fps Large/Fine
Flash Compensation
-
2 stops in 1/3-stop increments
Other Flash Features
-
Flash Range 12 in.-15 ft./30cm-4.6m W, 1.6-9.2 ft./50cm-2.8m T when sensitivity is set to ISOAuto
Image Format
JPEG, RAW
Exif 2.2 JPEG
Loại màn hình
OLED
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
OLED
TFT Color LCD
HDMI
-
Yes
GPS
No
-
Wifi
Yes
-
Batteries Included
Yes
Yes
Audio Features
-
Audio Linear PCM Monaural
Độ phân giải video
4096 x 2160
640 x 480 30 fps, 320 x 240
Chất lượng video
UHD
-
Video Format
-
MOV Image H.264
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
Auto, P, Av, Tv, M, C1, C2, Special Scene Portrait, Landscape, Night Scene, Sports,Foliage, Snow, Beach, Sunset, Fireworks, Aquarium, Underwater, Indoor, ISO 3200,Kids & Pets, Night Snapshot, Color Accent, Color Swap, Stitch Assist, Movie