Panasonic Lumix DC-GX850KK 16MP Digital Camera vs Canon PowerShot G1X Mark III 20.1MP Digital Camera

  • Lumix DC-GX850KK 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 106.5 x 64.6 x 33.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 269 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DC-GX850KK 16MP Digital Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DC-GX850KK 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 mm x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB, HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • PowerShot G1X Mark III 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.8 x 5.79 x 3.13 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 206 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G1X Mark III 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DC-GX850KK 16MP Digital Camera
PowerShot G1X Mark III 20.1MP Digital Camera
Giá Bán
31,940,532đ
40,161,186đ
Tên model
Lumix DC-GX850KK
PowerShot G1X Mark III
Số hiệu model
DC-GX850 KK
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
106.5 x 64.6 x 33.3 mm
9.8 x 5.79 x 3.13 cm
Cân nặng
269 GM
206 GM
Nhiệt độ
32 to 104
0 to 40
Cổng
USB, HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 mm x 13.0 mm
-
ISO Rating
-
ISO 125 - 12800
Maximum ISO
25600 ISO
-
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
-
Focal Length
f=12-32mm 35mm camera equivalent 24-64mm
10.2 (W) - 30.6 (T)
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
No
-
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
-
Focus Range
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
5 cm - infinity (W), 35 cm - infinity (T)
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
-
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
-
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
Single curtain focal plane shutter / Electronic shutter
-
Shutter Speed
Still image Time Max. 60 second, 1/16,000 - 60 Shutter type Auto
01-01-00
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
1/3EV step 2EV
-
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
RAW, JPEG
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
TFT LCD
Yes
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
-
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Microphone
Stereo
Stereo
Audio Features
Stereo
-
Độ phân giải video
3840x2160
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
Chất lượng video
Full HD
HD
Video Format
AVCHD, MP4
-
Hỗ trợ HD
-
Yes