Panasonic Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera

  • Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.5 x 67.1 x 45.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 269 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera là 5 Aspherical Lenses / 9 Aspherical surfaces, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/1.7 inch.

  • Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.2 x 67.4 x 28.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 214 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera là Anti-fog Glass, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/2.33 inch.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng microHDMI, AV Output NTSC, USBAV/USB Multi và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC LX7 10.1MP Digital Camera
Lumix DMC TS6A 16.1MP Digital Camera
Tên model
Lumix DMC LX7
Lumix DMC TS6A
Số hiệu model
DMC LX7
DMC TS6A
Màu
White
Black
Effective Pixels
10.1 MP
16.1 MP
Kích thước (WxHxD)
110.5 x 67.1 x 45.6 mm
109.2 x 67.4 x 28.9 mm
Cân nặng
269 GM
214 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
microHDMI, AV Output NTSC, USBAV/USB Multi
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/1.7 inch
1/2.33 inch
Maximum ISO
12800 ISO
6400 ISO
Lens Mount
5 Aspherical Lenses / 9 Aspherical surfaces
Anti-fog Glass
Focal Length
f=4.7 - 17.7mm 24 - 90mm in 35mm equiv.
f=4.9 - 22.8mm 28 - 128mm in 35mm equiv.
Compatible Lens
2 ED Lenses 1 Aspherical ED lens
5 Aspherical Lenses
Manual Focus
Yes
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Optional DMW-LVF2
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Focus Mode
Normal / AF Macro / MF / Quick AF On/Off On in Intelligent Auto, Continuous AF only for motion picture / AF/AF Macro/MF Switchable, AF/AE Lock Button, Focus Lever, Manual Focus, One Shot AF, AF Area Select, AF Tracking
Normal, AF Macro, Macro Zoom
Focus Range
Normal Wide 50 cm - infinity / AF Macro / MF / Intelligent AUTO / motion picture Wide 1 cm - infinity /Tele 30cm - infinity
Normal Wide 30 cm - infinity / Tele 30 cm - infinity
Metering Modes
Intelligent Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Flash / Incandescent / White Set1 / White Set2 / Color Tempareture 2-axis adjustable
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / White Set
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Program AE, Manual
Exposure Compensation
1/3 EV step, +/-3 EV
1/3 EV step, +/-2 EV
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Speed
approx. 250 - 1/4000 sec
approx. 4 - 1/1300 sec
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Full- Resolution Image 11 frames/sec Max.12 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / High- speed Burst approx. 60 frames/sec recorded in 2.5M / approx. 40 frames/sec recorded in 5M
Full- Resolution Image 10 frames/sec Max. 7 images
Image Format
JPEGDCF/Exif2.3 / RAW / MPO / Motion picture AVCHD, MP4
JPEGDCF/Exif2.3, DPOF
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
TFT LCD
GPS
-
Yes
Wifi
-
Yes
Power Requirement
3.6V
-
Batteries Included
Yes
Yes
Microphone
Stereo
Stereo
Độ phân giải video
1920 x 1080
1920 x 1080
Chất lượng video
HD
HD
Video Format
AVCHD, MP4
AVCHD, MP4
Hỗ trợ HD
Yes
Yes