Panasonic Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera vs Canon EOS 5DS R 50.6MP DSLR Camera

  • Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 660 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
  • EOS 5DS R 50.6MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 101.3 x 129 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 575 GM. Ống kính đi kèm với EOS 5DS R 50.6MP DSLR Camera là Canon EF/ EF-S lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 5DS R 50.6MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.5 x 15 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera
EOS 5DS R 50.6MP DSLR Camera
Giá Bán
27,040,806đ
68,796,000đ
Tên model
Lumix GH5S
EOS 5DS R
Số hiệu model
-
EOS 5DS R Body
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
10.28 MP
50.6 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
101.3 x 129 x 77.6 mm
Cân nặng
660 GM
575 GM
Nhiệt độ
14 to 104
0 to 40
Cổng
HDMI, USB
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
22.5 x 15 mm
Maximum ISO
-
3200 ISO
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
Canon EF/ EF-S lenses
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
OLED Live View Finder 3,680k dots
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +3.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
-
Focus Range
EV -5 - 18 ISO100 equivalent
-
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
-
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
-
Shutter Type
Focal-plane shutter
-
Shutter Speed
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60, Electronic shutter 1/16,000 - 1, Motion picture 59.94Hz 1/16,000 - 1/30, 50.00Hz 1/16,000 - 1/25, 23.98Hz 1/16,000 - 1/24 When using Synchro Scan
1/8000 sec
Self-timer
Yes
No
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW 14-bit / 12-bit
RAW and JPEG
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3.2 inch
3.2 inch
Touch Screen
Yes
No
LCD Display
TFT LCD
-
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
No
Audio Features
Audio format AAC 2ch
-
Độ phân giải video
4096x2160
8688 x 5792
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MP4 H.264/MPEG-4 AVC
-