Canon EOS Rebel T3 12.2MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera

  • EOS Rebel T3 12.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 99.7 x 129.9 x 77.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 495 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel T3 12.2MP DSLR Camera là Canon EF/ EF-S lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T3 12.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI Type C và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS Rebel T3 12.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Program AE P, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual M, Auto Depth-of-field, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night portrait, No Flash, Creative Auto
  • Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 660 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel T3 12.2MP DSLR Camera
Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera
Giá Bán
22,250,826đ
27,040,806đ
Tên model
EOS Rebel T3
Lumix GH5S
Số hiệu model
EOS 1100D
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
12.2 MP
10.28 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
99.7 x 129.9 x 77.9 mm
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
Cân nặng
495 GM
660 GM
Nhiệt độ
0 to 40
14 to 104
Cổng
Mini HDMI Type C
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
36 x 24 mm
17.3 x 13.0 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Lens Mount
Canon EF/ EF-S lenses
Micro Four Thirds mount
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentamirror
OLED Live View Finder 3,680k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
-
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -5 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White Fluorescent Light, Flash, Custom
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60, Electronic shutter 1/16,000 - 1, Motion picture 59.94Hz 1/16,000 - 1/30, 50.00Hz 1/16,000 - 1/25, 23.98Hz 1/16,000 - 1/24 When using Synchro Scan
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 0.8 fps
-
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Image Format
JPEG, RAW, DPOF
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW 14-bit / 12-bit
Aspect Ratio
30200 AM
43, 32, 169, 11
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
2.7 inch
3.2 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
-
Yes
Wifi
No
Yes
Audio Features
-
Audio format AAC 2ch
Độ phân giải video
4272 x 2848
4096x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
MOV, MPEG-4 AVC / H.264
MP4 H.264/MPEG-4 AVC
Chế độ chụp
Auto, Program AE P, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual M, Auto Depth-of-field, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night portrait, No Flash, Creative Auto
-