Canon PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera vs Canon PowerShot G1 X Mark 3 24.2MP Digital Camera

  • PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.8 x 5.79 x 3.13 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 206 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800.

    Ngoài ra, PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN, Movie
  • PowerShot G1 X Mark 3 24.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 115.0 x 77.9 x 51.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 399 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G1 X Mark 3 24.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, PowerShot G1 X Mark 3 24.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C1, C2, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN*, Movie*** Self Portrait, Portrait, Smooth Skin, Panoramic Shot, Panning, Star^, Handheld Night Scene, Grainy B/W, Soft Focus, Fish-eye Effect, Art Bold Effect, Water Painting Effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect, High Dynamic Range, Underwater, Fireworks** Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, Time-lapse movie^ Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie
Asterisk
mouse
Model
PowerShot G9X Mark II 20.1MP Digital Camera
PowerShot G1 X Mark 3 24.2MP Digital Camera
Giá Bán
15,652,962đ
19,796,400đ
Tên model
PowerShot G9X Mark II
PowerShot G1 X Mark 3
Số hiệu model
NA
G1 X Mark 3
Màu
Silver
Black
Effective Pixels
20.1 MP
24.2 MP
Kích thước (WxHxD)
9.8 x 5.79 x 3.13 cm
115.0 x 77.9 x 51.4 mm
Cân nặng
206 GM
399 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 125 - 12800
-
Maximum ISO
-
25600 ISO
Focal Length
10.2 (W) - 30.6 (T) mm 35 mm Film Equivalent 28 (W) - 84 (T) mm
24 - 72mm3x
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic viewfinder
Viewfinder Coverage
-
100%
Focus Mode
-
One Shot AF, Servo AF, Manual Focus
Focus Range
5 cm - infinity (W), 35 cm - infinity (T)
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
49 AF Points
Metering Modes
-
Evaluative, Center-weighted average, Spot
White Balancing
-
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Fluorescent H, Flash, Underwater WB, Color Temperature, Custom1, Custom 2 White balance correction provided
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
01-01-00
30 - 1/4000, Bulb
Image Format
-
JPEG, RAW
Loại màn hình
LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
1
-
Độ phân giải video
1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 480
-
Chất lượng video
HD
-
Video Format
-
MP4
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
C, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN, Movie
C1, C2, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN*, Movie*** Self Portrait, Portrait, Smooth Skin, Panoramic Shot, Panning, Star^, Handheld Night Scene, Grainy B/W, Soft Focus, Fish-eye Effect, Art Bold Effect, Water Painting Effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect, High Dynamic Range, Underwater, Fireworks** Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, Time-lapse movie^ Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie