Nikon 1J2 10.1MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera

  • 1J2 10.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 106 x 61 x 29.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 238 GM. Ống kính đi kèm với 1J2 10.1MP Digital Camera là Nikon 1-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    1J2 10.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 13.2 x 8.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

  • Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 64.3 x 34.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 214 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
Asterisk
mouse
Model
1J2 10.1MP Digital Camera
Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera
Giá Bán
12,162,618đ
17,163,900đ
Tên model
1J2
Lumix DMC ZS60
Số hiệu model
-
DMC ZS60
Màu
Orange
Black
Effective Pixels
10.1 MP
18.1 MP
Kích thước (WxHxD)
106 x 61 x 29.8 mm
110.6 x 64.3 x 34.4 mm
Cân nặng
238 GM
214 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
13.2 x 8.8 mm
1/2.3 inch
ISO Rating
ISO 80 - 1600
-
Maximum ISO
-
6400 ISO
Lens Mount
Nikon 1-mount
-
Focal Length
10-30 mm
f = 4.3 - 129mm 24 - 720mm in 35mm equiv. / 28 - 840mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function Off / 30 - 900mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function On
View Finder
No
Yes
View Finder Type
-
Live View Finder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
0.46x
Viewfinder Eye Point
-
35 mm
Focus Mode
Auto, Manual
-
Focus Range
-
Normal Wide 50cm - infinity / Tele 200cm - infinity / AF Macro / MF / Intelligent Auto / Motion Picture Wide 3 cm - infinity / Tele 200 cm - infinity
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
135 Points
-
Metering Modes
-
Intelligent Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Cloudy, Flash, Fluorescent, Incandescent
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / White Set / White Balance Adjustment Except Auto
Exposure Mode
Aperture priority, Automatic Mode, Full manual, Program Mode, Shutter Speed priority
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Shutter Speed
1/16000-30 sec
Approx. 4 - 1/2,000 sec / Starry Sky Mode 15, 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
Other Flash Features
5 metres Flash range
-
Image Format
JPEG, RAW
JPEG DCF/Exif2.3 / RAW, DPOF / 3D Image MPO / Motion Picture AVCHD, MP4
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
-
LCD Display
Yes
TFT LCD
HDMI
Yes
-
Wifi
No
Yes
Microphone
Yes
Stereo
Độ phân giải video
1920
1920 x 1080
Chất lượng video
HD
Full HD
Video Format
MOV
AVCHD, MP4
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
-
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting