Nikon CoolPix AW100 16MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera

  • CoolPix AW100 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 2.5 x 7.6 x 11.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix AW100 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 1600.

    Ngoài ra, CoolPix AW100 16MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Easy Auto, Scene
  • Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 64.3 x 34.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 214 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/2.3 inch.

    Ngoài ra, Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
Asterisk
mouse
Model
CoolPix AW100 16MP Digital Camera
Lumix DMC ZS60 18.1MP Digital Camera
Giá Bán
10,919,142đ
17,163,900đ
Tên model
CoolPix AW100
Lumix DMC ZS60
Số hiệu model
-
DMC ZS60
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16 MP
18.1 MP
Kích thước (WxHxD)
2.5 x 7.6 x 11.4 cm
110.6 x 64.3 x 34.4 mm
Cân nặng
-
214 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3 inch
ISO Rating
ISO 125 - 1600
-
Maximum ISO
-
6400 ISO
Focal Length
-
f = 4.3 - 129mm 24 - 720mm in 35mm equiv. / 28 - 840mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function Off / 30 - 900mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function On
Manual Focus
Yes
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Live View Finder
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
0.46x
Viewfinder Eye Point
-
35 mm
Focus Range
-
Normal Wide 50cm - infinity / Tele 200cm - infinity / AF Macro / MF / Intelligent Auto / Motion Picture Wide 3 cm - infinity / Tele 200 cm - infinity
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
-
Intelligent Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / White Set / White Balance Adjustment Except Auto
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Shutter Speed
-
Approx. 4 - 1/2,000 sec / Starry Sky Mode 15, 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 6 Shots at 8 fps
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
Image Format
JPEG, MPO, DCF, EXIF 2.3, DPOF, MPF
JPEG DCF/Exif2.3 / RAW, DPOF / 3D Image MPO / Motion Picture AVCHD, MP4
Aspect Ratio
40900 PM
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT LCD
GPS
Yes
-
Wifi
-
Yes
Microphone
-
Stereo
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
AVCHD, MP4
Chế độ chụp
Easy Auto, Scene
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting