Nikon D700 12.1MP DSLR Camera vs Sony CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera

  • D700 12.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 123 x 147 x 77 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 995 GM. Ống kính đi kèm với D700 12.1MP DSLR Camera là Nikon F Bayonet Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D700 12.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, D700 12.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Frame Shooting Mode, Continuous High-speed Mode 5 fps, Continuous Low-speed Mode 1 - 5 fps, Live View Mode, Self-timer Mode, Mirror-up Mode
  • CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.2 x 2.2 x 5.2 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 12800.

    Ngoài ra, CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D, Background Defocus, Intelligent Sweep Panorama
Asterisk
mouse
Model
D700 12.1MP DSLR Camera
CyberShot DSC WX80 16.2MP Digital Camera
Giá Bán
28,079,766đ
0
Tên model
D700
CyberShot DSC WX80
Số hiệu model
D700
DSC WX80
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
12.1 MP
16.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
123 x 147 x 77 mm
9.2 x 2.2 x 5.2 cm
Cân nặng
995 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI
-
Loại cảm biến
ISO Rating
-
ISO 100 - 12800
Maximum ISO
25600 ISO
-
Lens Mount
Nikon F Bayonet Mount
-
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Fixed Eye-level Pentaprism
-
Auto Focus
Yes
Yes
White Balancing
Auto 2 Type, Auto TTL White-balance with 2016-pixel RGB Sensor, Cloudy, Direct Sunlight, Fine Tune by Kelvin Color Temperature Setting 2500 K - 10000 K, Flash, Flourescent 7 Type, Incandescent, Preset Manual, 7 Manual Modes with Fine-tuning, Shade
Auto, Daylight, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, Flash, One Push, One Push Set
Shutter Speed
1/8000 sec
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 5 fps Continuous High-speed Mode CH, 1 - 5 fps Continuous Low-speed mode CL
Yes, 10 Shots at 10 fps
Image Format
NEF RAW 12, TIFF RGB, JPEG, NEF RAW
JPEG, DCF, DPOF
Aspect Ratio
-
43, 169
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Microphone
-
Stereo
Độ phân giải video
4256 x 2832
-
Video Format
-
AVCHD 2.0, MPEG-4 AVC
Chế độ chụp
Single Frame Shooting Mode, Continuous High-speed Mode 5 fps, Continuous Low-speed Mode 1 - 5 fps, Live View Mode, Self-timer Mode, Mirror-up Mode
Superior Auto, Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D, Background Defocus, Intelligent Sweep Panorama