Panasonic Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera vs Sony ILCE 7RM2 43.6MP DSLR Camera

  • Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 725 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.1 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Ngoài ra, Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Creative Video mode
  • ILCE 7RM2 43.6MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 95.7 x 60.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 625 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7RM2 43.6MP DSLR Camera là E-MOUNT, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7RM2 43.6MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 x 24 mm.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DC GH5LGA 20.33MP DSLR Camera
ILCE 7RM2 43.6MP DSLR Camera
Giá Bán
37,907,766đ
39,468,078đ
Tên model
Lumix DC GH5LGA
ILCE 7RM2
Số hiệu model
DC GH5LGA
Alpha 7R II
Màu
Black
Black
SLR Variant
25-600Mm F2.8 Constant Aperture Zoom Camera With 4K Movie
16 Gb Memory Card & Carry Case
Effective Pixels
20.33 MP
43.6 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
126.9 x 95.7 x 60.3 mm
Cân nặng
725 GM
625 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
35.9 x 24 mm
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
E-MOUNT
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
-
View Finder Type
OLED Live View Finder 3,680k dots
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +3.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
-
Focus Range
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
-
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
-
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal-plane shutter
-
Shutter Speed
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60
1/8000 sec
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
Approx. 150 min
-
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW
JPEG, RAW
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT
Kích thước màn hình
3.1 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
No
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
-
HDMI
Yes
-
GPS
No
-
Wifi
Yes
-
Power Requirement
7.2V
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo, Wind Noise Canceller OFF / Low / Standard / High / AUTO
-
Audio Features
AAC 2ch
-
Độ phân giải video
3840x2160
1920 x 1080
Chất lượng video
Full HD
Full HD
Video Format
MOV, MP4, AVCHD
-
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
Creative Video mode
-