Panasonic Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera vs Sony CyberShot DSC W220B 12.1MP DSLR Camera

  • Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122 x 70.6 x 43.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 426 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
  • CyberShot DSC W220B 12.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.2 x 56.5 x 21.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 118 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC W220B 12.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 7.66 x 6.17 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

    Ngoài ra, CyberShot DSC W220B 12.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Easy Shooting, Program Auto, Scene Selection
Asterisk
mouse
Model
Lumix GX85 16.00MP DSLR Camera
CyberShot DSC W220B 12.1MP DSLR Camera
Tên model
Lumix GX85
CyberShot DSC W220B
Số hiệu model
GX85
DSC W220B
Màu
Black
Black
Effective Pixels
16 MP
12.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
122 x 70.6 x 43.9 mm
95.2 x 56.5 x 21.8 mm
Cân nặng
426 GM
118 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI, USB
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13.0 mm
7.66 x 6.17 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 3200
Maximum ISO
-
3200 ISO
Lens Mount
Micro Four Thirds mount
-
Focal Length
-
2.8 - 5.8 mm
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
LCD Live View Finder 2,764,800 dots equivalent
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
Approx. 1.39x / 0.7x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 - +3.0 dpt
-
Viewfinder Eye Point
17.5 mm
-
Focus Mode
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Multi-point AF 9 points / Centre-weighted AF / Spot AF / Semi Manual 0.5m / 1.0m / 3.0m / 7.0m / Unlimited Distance
Focus Range
EV -4 - 18 ISO100 equivalent
W Approx. 4cm to Infinity, T Approx. 50cm to Infinity
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multiple / Center Weighted / Spot
-
White Balancing
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash
Exposure Mode
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
-
Exposure Compensation
1/3 EV step
Plus / Minus 2.0EV, 1/3EV Step
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Focal-plane shutter
-
Shutter Speed
Still image Still image Time Max. 2 minutes, 1/4,000 - 60, Motion picture 1/16,000 - 1/25, Electronic shutter 1/16,000 - 1
1/1600
Self-timer
Yes
Yes
Flash Compensation
1/3EV step 3EV
-
Other Flash Features
TTL Built-in-Flash, GN6.0 equivalent ISO200
-
Image Format
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, MPO When attaching 3D lens in Micro Four Thirds system standard
-
Aspect Ratio
43, 32, 169, 11
-
Live View Shooting
-
Yes
Loại màn hình
TFT LCD
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
TFT LCD
Yes
HDMI
Yes
-
Wifi
Yes
-
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo, Wind-cut OFF / Standard / High
-
Độ phân giải video
3840x2160
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MP4, AVCHD
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
Auto, Easy Shooting, Program Auto, Scene Selection