Ricoh P10 10.0MP DSLR Camera vs Sony CyberShot DSC W830 20.1MP Digital Camera

  • P10 10.0MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 114 x 58 x 50 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 161 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    P10 10.0MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 7.66 x 6.17 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

  • CyberShot DSC W830 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.9 x 12.4 x 10.8 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC W830 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như F Number F3.3 W - F6.3 T, Focal Lenght 35 mm Conversion 28 - 224 mm Still Image 169, 25 - 200 mm Still Image 43, 28 - 224 mm SteadyShot Standrad, 28 - 314 mm SteadyShot Active Movie 169, 34 - 272 mm SteadyShot Standrad, 34 - 381 mm SteadyShot Active Movie 43.

    Ngoài ra, CyberShot DSC W830 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D
Asterisk
mouse
Model
P10 10.0MP DSLR Camera
CyberShot DSC W830 20.1MP Digital Camera
Giá Bán
15,859,350đ
3,114,072đ
Tên model
P10
CyberShot DSC W830
Số hiệu model
P10
-
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
10 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
114 x 58 x 50 mm
14.9 x 12.4 x 10.8 cm
Cân nặng
161 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
7.66 x 6.17 mm
-
ISO Rating
ISO 100 - 3200
ISO 80 - 3200
Maximum ISO
3200 ISO
1250 ISO
Focal Length
4.9-52.5 mm
-
Other Lens Features
-
F Number F3.3 W - F6.3 T, Focal Lenght 35 mm Conversion 28 - 224 mm Still Image 169, 25 - 200 mm Still Image 43, 28 - 224 mm SteadyShot Standrad, 28 - 314 mm SteadyShot Active Movie 169, 34 - 272 mm SteadyShot Standrad, 34 - 381 mm SteadyShot Active Movie 43
Focus Mode
Contrast detect AF, Manual focus
Multi-point AF, Center Weighted AF, Spot AF, Flexible Spot AF Tracking Focus and Face Tracking Focus
Focus Range
Approx. 30 cm
iAuto and Program Auto 5 cm W - 150 cm T
Auto Focus
Yes
Yes
White Balancing
-
Auto, Daylight, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, Flash, One Push, One Push Set
Other Focus Features
-
Auto Focus Illuminator Auto / Off, Face Detectin Mode Auto / Off, Face Detection Maximum 8 Faces
Exposure Compensation
-
1/3 EV Steps +/- 2.0 EV
Shutter Speed
1/20000 sec
-
Self-timer
-
Yes
Image Format
JPEG, RAW
-
Aspect Ratio
-
43, 169
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Other Display Features
-
Playback Slide Show SD Video Out, Movie, Simple, Nostalgic, Stylish, Active Effects, 4 Slde Show Music Tunes, Automatic Image Rotation, 3D Viewing Mode
Power Requirement
-
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, Output Voltage DC 5 V
Other Storage Features
-
USB Mass Storage
Microphone
-
Built-in Microphone
Độ phân giải video
1280 x 720
-
Video Format
Motion JPEG AVI
MP4
Chế độ chụp
-
Intelligent Auto, Easy Shooting, Program Auto, Panorama, Scene Selection, Picture Effect, 3D