Sony CyberShot DSC W810 20.1MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC FZ1000 21.1MP DSLR Camera

  • CyberShot DSC W810 20.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 9.7 x 2.1 x 5.6 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC W810 20.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như Focal Length 35 mm Conversion Still Image 169 f=28 - 170 mm, Focal Length 35 mm Conversion Still Image 43 f=26 - 156 mm, Focal Length 35 mm Conversion Movie 169 f=32 - 189 mm, Focal Length 35 mm Conversion Movie 43 f=26 - 156 mm, F Number F3.5 W - 6.5 T, Focus Range iAuto W 5 cm to Infinity, T 100 cm to Infinity, Focus Range Program Auto W 5 cm to Infinity, T 100 cm to Infinity.

    Ngoài ra, CyberShot DSC W810 20.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Intelligent Auto, Program Auto, Easy Shooting, Movie Mode, Sweep Panaroma, Party, Picture Effect Toy Camera, Pop Color, Partial Color, Soft High-key, Scene Selection
  • Lumix DMC FZ1000 21.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 40.6 x 31.2 x 22.1 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC FZ1000 21.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS.

Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC W810 20.1MP Digital Camera
Lumix DMC FZ1000 21.1MP DSLR Camera
Giá Bán
2,243,592đ
11,790,792đ
Tên model
CyberShot DSC W810
Lumix DMC FZ1000
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
With Attached 25-400 Mm Leica Lens
Effective Pixels
20.1 MP
21.1 MP
Kích thước (WxHxD)
9.7 x 2.1 x 5.6 cm
40.6 x 31.2 x 22.1 cm
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 100 - 3200
-
Maximum ISO
800 ISO
12800 ISO
Other Lens Features
Focal Length 35 mm Conversion Still Image 169 f=28 - 170 mm, Focal Length 35 mm Conversion Still Image 43 f=26 - 156 mm, Focal Length 35 mm Conversion Movie 169 f=32 - 189 mm, Focal Length 35 mm Conversion Movie 43 f=26 - 156 mm, F Number F3.5 W - 6.5 T, Focus Range iAuto W 5 cm to Infinity, T 100 cm to Infinity, Focus Range Program Auto W 5 cm to Infinity, T 100 cm to Infinity
-
Focus Mode
Center Weighted AF, Multi Point AF, Flexible Spot AF Tracking Focus, Flexible Spot AF Face Tracking Focus
-
Auto Focus
Yes
-
White Balancing
Auto, Daylight, Cloudy, Fluorescent, Incandescent, Flash
-
Exposure Compensation
#ERROR!
-
Self-timer
Yes
-
Other Shutter Features
Shutter Speed iAuto 2 1/1500, Program Auto 1 1/1500, 0.0017 sec Shutter Release Time Lag
-
Image Format
JPEG, DCF, DPOF
-
Aspect Ratio
43, 169
-
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
GPS
-
No
Wifi
-
Yes
Other Storage Features
Internal Memory Data Copy to Recording Media - 27 MB
-
Microphone
Mono
-
Video Format
HD Recording
-
Chế độ chụp
Intelligent Auto, Program Auto, Easy Shooting, Movie Mode, Sweep Panaroma, Party, Picture Effect Toy Camera, Pop Color, Partial Color, Soft High-key, Scene Selection
-