Sony CyberShot DSC WX500 18.2MP Digital Camera vs Panasonic Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera

  • CyberShot DSC WX500 18.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 3.6 x 10.2 x 5.8 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC WX500 18.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như Focal Length 35 mm Conversion Still Image 169 26.5 - 795 mm, Focal Length 35 mm Conversion Still Image 43 24 - 720 mm, Focal Length 35 mm Conversion Still Image 32 25 - 750 mm, Focal Length 35 mm Conversion Still Image 11 27.5 - 825 mm, Focal Length 35 mm Conversion Movie 169 26.5 - 795 mm SteadyShot Standard, 28 - 1180 mm SteadyShot Active, 31 - 1210 mm SteadyShot InteligentActive, Focal Length 35 mm Conversion Movie 43 32.5 - 975 mm SteadyShot Standard, 34.5 - 1450 mm SteadyShot Active, 38 - 1480 mm SteadyShot InteligentActive, Clear Image Zoom Still Image 18 M 60x, 10 M 80x, 5.0 M 113x, VGA 459x, 169 13 M 60x, 2.1 M 153x, Movie 60x, Precision Digital Zoom Still Image 18 M 120x, 10 M 161x, 5.0 M 226x, VGA 459x, 169 13 M 120x, 2.1 M 306x, Aperture iAuto F3.5 - F6.3 W, Program Auto F3.5 - F6.3 W, Manual F3.5 - F8.0 W, Aperture Priority F3.5 - F8.0 W, Shutter Priority F3.5 - F6.3 W, Optical Zoom During Movie Recording 30x.

    Ngoài ra, CyberShot DSC WX500 18.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto Program Shift Available, Shutter Speed Priority, Aperture Priority, Movie Mode Program Auto, Aperture Priority, Shutter Speed Priority, Manual Exposure, Panorama, Scene Selection, MR Memory Recall 1,2,3, Manual Exposure
  • Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 137.6 x 101.9 x 134.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 966 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1 inch.

Asterisk
mouse
Model
CyberShot DSC WX500 18.2MP Digital Camera
Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
28,079,766đ
0
Tên model
CyberShot DSC WX500
Lumix FZ 2500
Số hiệu model
-
FZ 2500
Màu
Red
Black
Effective Pixels
18.2 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
3.6 x 10.2 x 5.8 cm
137.6 x 101.9 x 134.7 mm
Cân nặng
-
966 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1 inch
ISO Rating
ISO 80 - 3200
-
Maximum ISO
-
25600 ISO
Focal Length
-
f = 8.8 - 176mm
Compatible Lens
-
5 aspherical lenses
Other Lens Features
Focal Length 35 mm Conversion Still Image 169 26.5 - 795 mm, Focal Length 35 mm Conversion Still Image 43 24 - 720 mm, Focal Length 35 mm Conversion Still Image 32 25 - 750 mm, Focal Length 35 mm Conversion Still Image 11 27.5 - 825 mm, Focal Length 35 mm Conversion Movie 169 26.5 - 795 mm SteadyShot Standard, 28 - 1180 mm SteadyShot Active, 31 - 1210 mm SteadyShot InteligentActive, Focal Length 35 mm Conversion Movie 43 32.5 - 975 mm SteadyShot Standard, 34.5 - 1450 mm SteadyShot Active, 38 - 1480 mm SteadyShot InteligentActive, Clear Image Zoom Still Image 18 M 60x, 10 M 80x, 5.0 M 113x, VGA 459x, 169 13 M 60x, 2.1 M 153x, Movie 60x, Precision Digital Zoom Still Image 18 M 120x, 10 M 161x, 5.0 M 226x, VGA 459x, 169 13 M 120x, 2.1 M 306x, Aperture iAuto F3.5 - F6.3 W, Program Auto F3.5 - F6.3 W, Manual F3.5 - F8.0 W, Aperture Priority F3.5 - F8.0 W, Shutter Priority F3.5 - F6.3 W, Optical Zoom During Movie Recording 30x
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 2,360k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 2.18x / 0.74x 35mm camera equiv. in 43
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
20 mm
Focus Mode
Single Shot AF AF-S, Continuous AF AF-C
AF / AF Macro / Macro Zoom * Each available with AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
Focus Range iAuto W 5 cm to Infinity, T 250 cm to Infinity, Focus Range Program Auto W 5 cm to Infinity, T 250 cm to Infinity
Normal Wide 30 cm - infinity / Tele 100 cm - infinity
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluor Cool White, Day White, Daylight, Flash, Custom, One Push, One Push Set
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Other Focus Features
Focus Mode Continuous AF AF-C Advanced Sports and Movie Only, Focus Area Wide, Center, Focus Area Flexible Spot S/M/L, Focus Area Expanded Flexible Spot, Lock On AF, Face Detection Mode Off / On Regist Faces / On, Face Selection Yes Key, Selected Face Memory, Max Number of Detectable Faces 8 Faces, Auto Focus Illuminator Auto / Off
-
Exposure Mode
-
Program AE/ Aperture-Priority / Sutter-Priority / Manual Exposure
Exposure Compensation
1/3 EV Steps +/- 3 EV
1/3 EV step
Manual Exposure
Yes
Yes
Other Exposure Features
Exposure Control
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
AVCHD [FHD/60i] [FHD/50i] Approx. 115 min rear monitor, 105 min LVF
Other Shutter Features
Shutter Speed iAuto 4 - 1/2000, Program Auto 1 - 1/2000, Aperture Priority 8 - 1/2000, Shutter Priority 30 - 1/2000, Manual 30 - 1/2000, Shutter Release Time Lag 0.008 sec
-
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Other Flash Features
Manual Pop-up
-
Image Format
-
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, DPOF
Aspect Ratio
43, 169
43, 32, 169, 11
Other Image Features
-
Standard / Vivid / Natural / Monochrome / Scenery / Portrait / Custom / Cinelike D* / Cinelike V* / V-Log L*/**
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
Tilt LCD, Xtra Fine LCD, Picture Effect HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, Toy Camera, Pop Color, Partial Color, Soft High-key, Water Color, Posterization, Retro Photo, Soft Focus, High Contrast Monochrome, Illustration, Playback Slide Show Video Out HD HDMI, Movie, Automatic Image Rotation
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
AC 100 - 240 V, 50 / 60 Hz, 70 mA
-
Microphone
Stereo
Stereo
Độ phân giải video
-
3840x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
AVCHD, MP4, XAVC S
MOV, MP4, AVCHD
Chế độ chụp
Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto Program Shift Available, Shutter Speed Priority, Aperture Priority, Movie Mode Program Auto, Aperture Priority, Shutter Speed Priority, Manual Exposure, Panorama, Scene Selection, MR Memory Recall 1,2,3, Manual Exposure
-