Sony CyberShot NEX 6 20.2MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera

  • CyberShot NEX 6 20.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 16.3 x 12.5 x 8.5 inch (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 11, 32, 43, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot NEX 6 20.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 12800.

  • Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 137.6 x 101.9 x 134.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 966 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1 inch.

Asterisk
mouse
Model
CyberShot NEX 6 20.2MP DSLR Camera
Lumix FZ 2500 20.1MP DSLR Camera
Tên model
CyberShot NEX 6
Lumix FZ 2500
Số hiệu model
-
FZ 2500
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.2 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
16.3 x 12.5 x 8.5 inch
137.6 x 101.9 x 134.7 mm
Cân nặng
-
966 GM
Nhiệt độ
0 to 40
32 to 104
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1 inch
ISO Rating
ISO 100 - 12800
-
Maximum ISO
-
25600 ISO
Focal Length
-
f = 8.8 - 176mm
Compatible Lens
-
5 aspherical lenses
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 2,360k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 2.18x / 0.74x 35mm camera equiv. in 43
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +4.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
20 mm
Focus Mode
-
AF / AF Macro / Macro Zoom * Each available with AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
Wide 1.97" (3 cm) - InfinityTelephoto 11.81" (72 cm) - Infinity
Normal Wide 30 cm - infinity / Tele 100 cm - infinity
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
-
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
-
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Exposure Mode
-
Program AE/ Aperture-Priority / Sutter-Priority / Manual Exposure
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Manual Exposure
-
Yes
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
AVCHD [FHD/60i] [FHD/50i] Approx. 115 min rear monitor, 105 min LVF
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Image Format
-
JPEG DCF, Exif 2.3, RAW, DPOF
Aspect Ratio
11, 32, 43, 169
43, 32, 169, 11
Other Image Features
-
Standard / Vivid / Natural / Monochrome / Scenery / Portrait / Custom / Cinelike D* / Cinelike V* / V-Log L*/**
Loại màn hình
LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
-
Brightness, Contrast, Saturation, Red-Green, Blue-Yellow
Wifi
-
Yes
Microphone
-
Stereo
Độ phân giải video
-
3840x2160
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MOV, MP4, AVCHD