Sony ILCA 68 24.2MP DSLR Camera vs Canon EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera

  • ILCA 68 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 142.6 x 104.2 x 82.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 596 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 68 24.2MP DSLR Camera là Sony A-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 68 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6mm.

  • EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 99.5 x 133.1 x 79.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 570 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera là Canon EF/ EF-S lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C Mini-pin HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Movie, Program AE, Shutter priority AE, Aperture priority AE, Manual, A-DEP
Asterisk
mouse
Model
ILCA 68 24.2MP DSLR Camera
EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera
Giá Bán
21,600,072đ
29,360,214đ
Tên model
ILCA 68
EOS Rebel T3i
Số hiệu model
-
EOS 600D
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With Ef-S 18-55 Mm Is Ii Lens
Effective Pixels
24.2 MP
18 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
142.6 x 104.2 x 82.8 mm
99.5 x 133.1 x 79.7 mm
Cân nặng
596 GM
570 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Type C Mini-pin HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6mm
23.6 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 3200
Lens Mount
Sony A-mount
Canon EF/ EF-S lenses
Compatible Lens
Sony A-mount lenses
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
1.0 cm 1/3 electronic viewfinder
Eye-level Pentamirror
Viewfinder Magnification
Approx. 0.88x 35 mm camera equivalent Approx. 0.57x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4.0 to +3.0 m-1
-
Viewfinder Eye Point
26.5 mm
-
Focus Mode
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
-
Focus Range
Wide, Zone, Centre, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-On AF Wide, Zone, Centre, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi segment, Spot, Centre weighted
-
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Colour temperature 2500 to 9900K, Colour Filter G7 to M7, A7 to B7, Custom 1 / 2 / 3, Custom Set
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White, Fluorescent Light, Flash, Custom
Exposure Mode
AUTO Intelligent Auto / Superior Auto, Scene Selection, Sweep Panorama, Continuous Advance Priority AE, Movie, Programmed AE, Aperture priority, Shutter-speed priority, Manual, Memory recall
-
Exposure Compensation
+/-5.0 EV 1/3EV, 1/2EV steps selectable
-
Shutter Type
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
-
Shutter Speed
Still images 1/4000 to 30 sec/BulbMovies 1/4000 to 1/4 1/3 step, up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode
1/4000 sec
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
Continuous Advance Priority AE Max. 8fps, Continuous shooting Hi Max. 5fps, Continuous shooting Lo Max. 2.5fps 3
Yes, 3.7 fps
Image Format
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF
Aspect Ratio
30200 AM
30200 AM
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
LCD Display
TFT LCD
-
Wifi
-
No
Độ phân giải video
-
1,920 x 1,080
Video Format
XAVC S 2 / AVCHD 2.0 / MP4
MOV, H.264
Chế độ chụp
-
Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Movie, Program AE , Shutter priority AE, Aperture priority AE, Manual, A-DEP