Nikon 1 J5 20.8 MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DC GH5L 20.3MP DSLR Camera

  • 1 J5 20.8 MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 98.3 x 59.7 x 31.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 231 GM. Ống kính đi kèm với 1 J5 20.8 MP Digital Camera là Nikon 1 mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    1 J5 20.8 MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 13.2.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Hi-speed USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, 1 J5 20.8 MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Advanced movie mode includes HD movie, 4K movie, time-lapse movie, slow motion, jump cut, fast motion and 4-second movie
  • Lumix DC GH5L 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 139.7 x 99.6 x 86.36 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 725 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DC GH5L 20.3MP DSLR Camera là Micro Four Thirds, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DC GH5L 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13 mm.

Asterisk
mouse
Model
1 J5 20.8 MP Digital Camera
Lumix DC GH5L 20.3MP DSLR Camera
Giá Bán
25,209,054đ
38,466,792đ
Tên model
1 J5
Lumix DC GH5L
Số hiệu model
1 J5
DC GH5L
Màu
Black
Black
Effective Pixels
20.8 MP
20.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
98.3 x 59.7 x 31.5 mm
139.7 x 99.6 x 86.36 mm
Cân nặng
231 GM
725 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
USB Hi-speed USB
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
13.2
17.3 x 13 mm
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
Nikon 1 mount
Micro Four Thirds
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic
Focus Mode
Auto AF, Auto AF-S/AF-C selection AF-A, Single-Servo AF AF-S, Continuous-Servo AF-C, Full-time Servo AF-F, Manual Focus MF
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Yes
225
Metering Modes
Matrix
-
White Balancing
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual
-
Exposure Mode
Programmed Auto with flexible Program P
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Electronic Shutter
-
Shutter Speed
Electronic Shutter 1/16,000 sec.
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
20 frames
-
Flash Compensation
-3 to +1 EV in increments of 1/3 EV
-
Image Format
Compressed 12-bit NEF RAW
JPEG, RAW
Picture Angle
Approx 2.7x lens focal length Nikon
-
Loại màn hình
TFT LCD
OLED
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
Tilt
OLED
HDMI
Yes
-
GPS
No
No
Wifi
-
Yes
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
Built-in stereo microphone sensitivity adjustable
-
Độ phân giải video
HD 1920 x 1080/60p
4096 x 2160
Chất lượng video
HD
UHD
Video Format
MOV
-
Chế độ chụp
Advanced movie mode includes HD movie, 4K movie, time-lapse movie, slow motion, jump cut, fast motion and 4-second movie
-