Panasonic Lumix DMC G85H 16MP DSLR Camera vs Sony ILCA 68 24.2MP DSLR Camera

  • Lumix DMC G85H 16MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 128.4 x 89 x 74.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 453 GM. Ống kính đi kèm với Lumix DMC G85H 16MP DSLR Camera là Micro, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC G85H 16MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 17.3 x 13 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 25600.

  • ILCA 68 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 142.6 x 104.2 x 82.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 596 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 68 24.2MP DSLR Camera là Sony A-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 68 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6mm.

Asterisk
mouse
Model
Lumix DMC G85H 16MP DSLR Camera
ILCA 68 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
22,461,192đ
21,600,072đ
Tên model
Lumix DMC G85H
ILCA 68
Số hiệu model
G85H
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Dslr
-
Effective Pixels
16 MP
24.2 MP
Kích thước (WxHxD)
128.4 x 89 x 74.3 mm
142.6 x 104.2 x 82.8 mm
Cân nặng
453 GM
596 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
17.3 x 13 mm
23.5 x 15.6mm
ISO Rating
ISO 25600
-
Lens Mount
Micro
Sony A-mount
Compatible Lens
-
Sony A-mount lenses
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
1.0 cm 1/3 electronic viewfinder
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.88x 35 mm camera equivalent Approx. 0.57x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 to +3.0 m-1
Viewfinder Eye Point
-
26.5 mm
Focus Mode
Normal
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Focus Range
-
Wide, Zone, Centre, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-On AF Wide, Zone, Centre, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multi segment, Spot, Centre weighted
White Balancing
-
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Colour temperature 2500 to 9900K, Colour Filter G7 to M7, A7 to B7, Custom 1 / 2 / 3, Custom Set
Exposure Mode
-
AUTO Intelligent Auto / Superior Auto, Scene Selection, Sweep Panorama, Continuous Advance Priority AE, Movie, Programmed AE, Aperture priority, Shutter-speed priority, Manual, Memory recall
Exposure Compensation
-
+/-5.0 EV 1/3EV, 1/2EV steps selectable
Shutter Type
-
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
-
Still images 1/4000 to 30 sec/BulbMovies 1/4000 to 1/4 1/3 step, up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
-
Continuous Advance Priority AE Max. 8fps, Continuous shooting Hi Max. 5fps, Continuous shooting Lo Max. 2.5fps 3
Image Format
JPEG, RAW
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver. 2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
Aspect Ratio
-
30200 AM
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
Yes
-
GPS
No
-
Wifi
No
-
Video Format
-
XAVC S 2 / AVCHD 2.0 / MP4